Giới thiệu về phân loại hợp kim dựa trên Niken
Hợp kim gốc niken là một nhóm vật liệu kết hợp niken với các nguyên tố khác như crom, sắt, coban và molypden, cùng các nguyên tố khác. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất nhiệt độ cao.
Việc phân loại hợp kim gốc niken dựa trên thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất:
Monel là một nhóm hợp kim đồng-niken nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt độ cao. Ví dụ, Monel 400 là hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải do khả năng chống ăn mòn của nước biển.
Inconel là một họ hợp kim có thành phần chủ yếu là niken, crom và sắt. Hợp kim Inconel có khả năng chống chịu tuyệt vời với môi trường nhiệt độ cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và xử lý hóa chất.
Hastelloy là một nhóm hợp kim niken-molybden-crom có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường, bao gồm axit, bazơ và nước biển. Hợp kim Hastelloy thường được sử dụng trong xử lý hóa chất và sản xuất giấy và bột giấy.
Waspaloy là siêu hợp kim gốc niken có độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các bộ phận động cơ máy bay và các ứng dụng chịu áp lực cao khác.
Hợp kim Rene là một nhóm siêu hợp kim gốc niken được biết đến với độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống rão. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ như cánh tuabin và hệ thống xả nhiệt độ cao.
Tóm lại, hợp kim gốc niken là một họ vật liệu linh hoạt có đặc tính cơ học đặc biệt và khả năng chống ăn mòn. Việc lựa chọn sử dụng hợp kim nào sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các tính chất cơ học và hóa học cần thiết.
Thời gian đăng: 24-05-2023