Hastelloy là họ hợp kim gốc niken được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền nhiệt độ cao.Thành phần cụ thể của từng hợp kim trong họ Hastelloy có thể khác nhau, nhưng chúng thường chứa sự kết hợp của niken, crom, molypden và đôi khi là các nguyên tố khác như sắt, coban, vonfram hoặc đồng.Một số hợp kim thường được sử dụng trong họ Hastelloy bao gồm Hastelloy C-276, Hastelloy C-22 và Hastelloy X, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng.
Hastelloy C276 là siêu hợp kim niken-molypden-crom có khả năng chống chịu tuyệt vời với nhiều môi trường ăn mòn.Nó được thiết kế đặc biệt để chịu được các điều kiện khắc nghiệt như axit oxy hóa và khử, nước biển và môi trường chứa clo. Thành phần của Hastelloy C276 thường bao gồm khoảng 55% niken, 16% crom, 16% molypden, 4-7% sắt, 3 -5% vonfram và một lượng nhỏ các nguyên tố khác, chẳng hạn như coban, silicon và mangan.Sự kết hợp của các yếu tố này mang lại cho Hastelloy C276 khả năng chống ăn mòn, rỗ, nứt ăn mòn do ứng suất và ăn mòn kẽ hở đặc biệt. Do có khả năng chống chịu cao với nhiều môi trường hóa học khắc nghiệt, Hastelloy C276 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xử lý hóa chất, hóa dầu, dầu khí, dược phẩm và kiểm soát ô nhiễm.Nó tìm thấy ứng dụng trong các thiết bị như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, van, máy bơm và đường ống trong đó khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo liên kết trang web của chúng tôi: https://www.jxbsc-alloy.com/inconel-alloy-c-276-uns-n10276w-nr-2-4819-product/
Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn trong phản hồi trước đó của tôi.Hastelloy C22 là một siêu hợp kim gốc niken khác thường được sử dụng trong môi trường ăn mòn.Nó còn được gọi là Hợp kim C22 hoặc UNS N06022.Hastelloy C22 mang lại khả năng chống chịu vượt trội đối với cả môi trường oxy hóa và khử, bao gồm nồng độ ion clorua trên phạm vi rộng.Nó chứa khoảng 56% niken, 22% crom, 13% molypden, 3% vonfram và một lượng nhỏ sắt, coban và các nguyên tố khác. Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn cao và có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, hóa dầu, dược phẩm và xử lý chất thải.Nó thường được sử dụng trong các thiết bị như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, bình chịu áp lực và hệ thống đường ống tiếp xúc với các hóa chất, axit và clorua mạnh. Hastelloy C22 có thể chịu được nhiệt độ cao và có khả năng hàn tốt, khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp. nhiều môi trường ăn mòn.Sự kết hợp độc đáo giữa các hợp kim của nó mang lại khả năng chống ăn mòn đồng đều và cục bộ tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo liên kết trang web của chúng tôi: https://www.jxbsc-alloy.com/inconel-alloy-c-22-inconel-alloy-22-uns-n06022-product/
Hastelloy C276 và hợp kim C-276 đề cập đến cùng một hợp kim gốc niken, được chỉ định là UNS N10276.Hợp kim này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả những môi trường chứa axit oxy hóa và khử, môi trường chứa clorua và nước biển. Các thuật ngữ "Hastelloy C276" và "hợp kim C-276" được sử dụng thay thế cho nhau để biểu thị hợp kim cụ thể này.Thương hiệu "Hastelloy" là nhãn hiệu của Haynes International, Inc., công ty ban đầu phát triển và sản xuất hợp kim.Thuật ngữ chung "hợp kim C-276" là cách phổ biến để chỉ hợp kim này dựa trên ký hiệu UNS của nó. Tóm lại, không có sự khác biệt giữa Hastelloy C276 và hợp kim C-276;chúng là cùng một hợp kim và được gọi đơn giản là sử dụng các quy ước đặt tên khác nhau.
Hastelloy C22 và C-276 đều là các siêu hợp kim gốc niken có thành phần tương tự nhau.
Tuy nhiên, có một số khác biệt đáng chú ý giữa hai loại này:Thành phần: Hastelloy C22 chứa khoảng 56% niken, 22% crom, 13% molypden, 3% vonfram và một lượng nhỏ sắt, coban và các nguyên tố khác.Mặt khác, Hastelloy C-276 có khoảng 57% niken, 16% molypden, 16% crom, 3% vonfram và một lượng nhỏ sắt, coban và các nguyên tố khác. Khả năng chống ăn mòn: Cả hai hợp kim đều được biết đến với khả năng ăn mòn đặc biệt sức chống cự.
Tuy nhiên, Hastelloy C-276 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn một chút so với C22 trong môi trường có tính xâm thực cao, đặc biệt là chống lại các tác nhân oxy hóa như dung dịch clo và hypochlorite.C-276 thường được ưa thích cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao hơn. Tính hàn: Hastelloy C22 và C-276 đều dễ hàn.
Tuy nhiên, C-276 có khả năng hàn tốt hơn do hàm lượng carbon giảm, giúp cải thiện khả năng chống lại sự nhạy cảm và kết tủa cacbua trong quá trình hàn. Phạm vi nhiệt độ: Cả hai hợp kim đều có thể xử lý nhiệt độ cao, nhưng C-276 có phạm vi nhiệt độ rộng hơn một chút.C22 thường thích hợp để vận hành ở nhiệt độ lên tới khoảng 1250°C (2282°F), trong khi C-276 có thể xử lý nhiệt độ lên tới khoảng 1040°C (1904°F). Ứng dụng: Hastelloy C22 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất chế biến, dược phẩm và xử lý chất thải.Nó rất phù hợp để xử lý các hóa chất, axit và clorua mạnh khác nhau.Hastelloy C-276, với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và khử môi trường tuyệt vời, như xử lý hóa chất, kiểm soát ô nhiễm và công nghiệp dầu khí.
Tóm lại, trong khi cả Hastelloy C22 và C-276 đều là những vật liệu tuyệt vời cho môi trường ăn mòn, thì C-276 thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có tính xâm thực cao, trong khi C22 phù hợp hơn cho các ứng dụng quan trọng là hàn hoặc chống lại một số hóa chất.Sự lựa chọn giữa hai phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Thời gian đăng: Sep-12-2023