Inconel 800 và Incoloy 800H đều là hợp kim niken-sắt-crom, nhưng chúng có một số khác biệt về thành phần và tính chất.
Incoloy 800 là hợp kim niken-sắt-crom được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Nó thuộc dòng siêu hợp kim Incoloy và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau.
Thành phần:
Niken: 30-35%
Crom: 19-23%
Sắt: tối thiểu 39,5%
Một lượng nhỏ nhôm, titan và carbon
Của cải:
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Incoloy 800 có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới 1100°C (2000°F), phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp xử lý nhiệt.
Chống ăn mòn: Nó có khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và nitrat hóa tuyệt vời trong môi trường có nhiệt độ cao và khí quyển chứa lưu huỳnh.
Độ bền và độ dẻo: Nó có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và độ dẻo dai cao.
Độ ổn định nhiệt: Incoloy 800 vẫn giữ được các đặc tính của nó ngay cả trong điều kiện làm nóng và làm mát theo chu kỳ.
Khả năng hàn: Nó có thể được hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông thường.
Ứng dụng: Incoloy 800 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Xử lý hóa học: Nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị như bộ trao đổi nhiệt, bình phản ứng và hệ thống đường ống xử lý hóa chất ăn mòn.
Sản xuất điện: Incoloy 800 được sử dụng trong các nhà máy điện có ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như các bộ phận của nồi hơi và máy tạo hơi thu hồi nhiệt.
Xử lý hóa dầu: Thích hợp cho các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn trong các nhà máy lọc hóa dầu.
Lò công nghiệp: Incoloy 800 được sử dụng làm bộ phận gia nhiệt, ống bức xạ và các bộ phận khác trong lò nung nhiệt độ cao.
Công nghiệp hàng không vũ trụ và ô tô: Nó được sử dụng trong các ứng dụng như lon đốt tuabin khí và các bộ phận đốt sau.
Nhìn chung, Incoloy 800 là hợp kim linh hoạt với đặc tính chống ăn mòn và nhiệt độ cao tuyệt vời, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe khác nhau.
Incoloy 800H là phiên bản sửa đổi của Incoloy 800, được phát triển đặc biệt để mang lại khả năng chống rão lớn hơn và cải thiện độ bền nhiệt độ cao. Chữ “H” trong Incoloy 800H là viết tắt của “nhiệt độ cao”.
Thành phần: Thành phần của Incoloy 800H tương tự như Incoloy 800, với một số sửa đổi để nâng cao khả năng chịu nhiệt độ cao. Các nguyên tố hợp kim chính là:
Niken: 30-35%
Crom: 19-23%
Sắt: tối thiểu 39,5%
Một lượng nhỏ nhôm, titan và carbon
Hàm lượng nhôm và titan được hạn chế có chủ ý trong Incoloy 800H để thúc đẩy sự hình thành pha ổn định gọi là cacbua khi tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ cao. Pha cacbua này giúp cải thiện khả năng chống rão.
Của cải:
Độ bền nhiệt độ cao được nâng cao: Incoloy 800H có độ bền cơ học cao hơn Incoloy 800 ở nhiệt độ cao. Nó vẫn giữ được độ bền và tính toàn vẹn về cấu trúc ngay cả khi tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ cao.
Cải thiện khả năng chống rão: Độ rão là xu hướng vật liệu biến dạng từ từ dưới áp lực không đổi ở nhiệt độ cao. Incoloy 800H thể hiện khả năng chống rão được cải thiện so với Incoloy 800, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng cần tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Tương tự như Incoloy 800, Incoloy 800H có khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và nitrat hóa tuyệt vời trong các môi trường ăn mòn khác nhau.
Khả năng hàn tốt: Incoloy 800H có thể được hàn dễ dàng bằng kỹ thuật hàn thông thường.
Ứng dụng: Incoloy 800H chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống chịu với môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, chẳng hạn như:
Xử lý hóa chất và hóa dầu: Thích hợp để sản xuất thiết bị xử lý các hóa chất mạnh, khí quyển chứa lưu huỳnh và môi trường ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Bộ trao đổi nhiệt: Incoloy 800H được sử dụng phổ biến cho các ống và linh kiện trong bộ trao đổi nhiệt do độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.
Sản xuất điện: Nó tìm thấy các ứng dụng trong các nhà máy điện cho các bộ phận tiếp xúc với khí nóng, hơi nước và môi trường đốt cháy nhiệt độ cao.
Lò công nghiệp: Incoloy 800H được sử dụng trong các ống bức xạ, bộ giảm âm và các bộ phận lò khác tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Tua bin khí: Nó đã được sử dụng trong các bộ phận của tua bin khí đòi hỏi khả năng chống rão tuyệt vời và độ bền nhiệt độ cao.
Nhìn chung, Incoloy 800H là hợp kim tiên tiến giúp tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và cải thiện khả năng chống rão so với Incoloy 800, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hoạt động ở nhiệt độ cao.
Incoloy 800 và Incoloy 800H là hai biến thể của cùng một hợp kim niken-sắt-crom, có sự khác biệt nhỏ về thành phần hóa học và tính chất của chúng. Dưới đây là những khác biệt chính giữa Incoloy 800 và Incoloy 800H:
Thành phần hóa học:
Incoloy 800: Nó có thành phần khoảng 32% niken, 20% crom, 46% sắt, với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như đồng, titan và nhôm.
Incoloy 800H: Đây là phiên bản sửa đổi của Incoloy 800, với thành phần hơi khác một chút. Nó chứa khoảng 32% niken, 21% crom, 46% sắt, cùng với hàm lượng carbon (0,05-0,10%) và nhôm (0,30-1,20%) tăng lên.
Của cải:
Độ bền nhiệt độ cao: Cả Incoloy 800 và Incoloy 800H đều có độ bền và tính chất cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, Incoloy 800H có độ bền nhiệt độ cao cao hơn và khả năng chống rão được cải thiện so với Incoloy 800. Điều này là do hàm lượng carbon và nhôm trong Incoloy 800H tăng lên, thúc đẩy sự hình thành pha cacbua ổn định, tăng cường khả năng chống biến dạng rão.
Khả năng chống ăn mòn: Incoloy 800 và Incoloy 800H thể hiện mức độ chống ăn mòn tương tự nhau, mang lại khả năng chống oxy hóa, cacbon hóa và nitrat hóa tuyệt vời trong các môi trường ăn mòn khác nhau.
Tính hàn: Cả hai hợp kim đều có thể hàn dễ dàng bằng kỹ thuật hàn thông thường.
Ứng dụng: Cả Incoloy 800 và Incoloy 800H đều có nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Bộ trao đổi nhiệt và xử lý đường ống trong ngành hóa chất và hóa dầu.
Các bộ phận của lò như ống bức xạ, bộ giảm âm và khay.
Nhà máy phát điện, bao gồm các bộ phận trong nồi hơi và tua bin khí.
Lò đốt và lò đốt công nghiệp.
Lưới và thiết bị hỗ trợ chất xúc tác trong sản xuất dầu khí.
Trong khi Incoloy 800 phù hợp với nhiều ứng dụng ở nhiệt độ cao thì Incoloy 800H được thiết kế đặc biệt cho các môi trường đòi hỏi khả năng chống rão cao hơn và độ bền nhiệt độ cao vượt trội. Sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và các đặc tính mong muốn.
Thời gian đăng: 11-08-2023