Dưới đây là một số thông số kỹ thuật của Monel 400:
Thành phần hóa học (tỷ lệ phần trăm gần đúng):
Niken (Ni): 63%
Đồng (Cu): 28-34%
Sắt (Fe): 2,5%
Mangan (Mn): 2%
Cacbon (C): 0,3%
Silicon (Si): 0,5%
Lưu huỳnh (S): 0,024%
Tính chất vật lý:
Mật độ: 8,80 g/cm3 (0,318 lb/in3)
Điểm nóng chảy: 1300-1350°C (2370-2460°F)
Độ dẫn điện: 34% đồng
Tính chất cơ học (Giá trị điển hình):
Độ bền kéo: 550-750 MPa (80.000-109.000 psi)
Cường độ năng suất: 240 MPa (35.000 psi)
Độ giãn dài: 40%
Chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khác nhau, bao gồm nước biển, dung dịch axit và kiềm, axit sulfuric, axit hydrofluoric và nhiều chất ăn mòn khác.
Ứng dụng phổ biến:
Kỹ thuật hàng hải và ứng dụng nước biển
Thiết bị xử lý hóa chất
Bộ trao đổi nhiệt
Linh kiện bơm và van
Linh kiện ngành dầu khí
Linh kiện điện và điện tử
Điều quan trọng cần lưu ý là các thông số kỹ thuật này là gần đúng và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và dạng sản phẩm (ví dụ: tấm, thanh, dây, v.v.). Để biết thông số kỹ thuật chính xác, bạn nên tham khảo dữ liệu của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn ngành liên quan.
Monel K500 là hợp kim niken-đồng có thể làm cứng bằng kết tủa, có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, độ bền cao và các tính chất cơ học tốt ở cả nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật của Monel K500:
Thành phần hóa học:
- Niken (Ni): 63,0-70,0%
- Đồng (Cu): 27,0-33,0%
- Nhôm (Al): 2,30-3,15%
- Titan (Ti): 0,35-0,85%
- Sắt (Fe): tối đa 2,0%
- Mangan (Mn): tối đa 1,5%
- Cacbon (C): tối đa 0,25%
- Silicon (Si): tối đa 0,5%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,010%
Tính chất vật lý:
- Mật độ: 8,44 g/cm³ (0,305 lb/in³)
- Điểm nóng chảy: 1300-1350°C (2372-2462°F)
- Độ dẫn nhiệt: 17,2 W/m·K (119 BTU·in/h·ft²·°F)
- Điện trở suất: 0,552 μΩ·m (345 μΩ·in)
Tính chất cơ học (ở nhiệt độ phòng):
- Độ bền kéo: tối thiểu 1100 MPa (160 ksi)
- Sức mạnh năng suất: tối thiểu 790 MPa (115 ksi)
- Độ giãn dài: tối thiểu 20%
Chống ăn mòn:
- Monel K500 thể hiện khả năng chống chịu tuyệt vời với các môi trường ăn mòn khác nhau, bao gồm nước biển, nước muối, axit, kiềm và môi trường khí chua có chứa hydro sunfua (H2S).
- Nó đặc biệt có khả năng chống rỗ, ăn mòn kẽ hở và nứt ăn mòn ứng suất (SCC).
- Hợp kim có thể được sử dụng trong cả điều kiện khử và oxy hóa.
Ứng dụng:
- Các bộ phận hàng hải, chẳng hạn như trục chân vịt, trục bơm, van và ốc vít.
- Thiết bị công nghiệp dầu khí, bao gồm máy bơm, van và ốc vít có độ bền cao.
- Lò xo và ống thổi trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao.
- Linh kiện điện và điện tử.
- Ứng dụng hàng không vũ trụ và quốc phòng.
Các thông số kỹ thuật này là hướng dẫn chung và các đặc tính cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào dạng sản phẩm và quá trình xử lý nhiệt. Bạn luôn nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thông tin kỹ thuật chi tiết về Monel K500.
Monel 400 và Monel K-500 đều là hợp kim thuộc dòng Monel và có thành phần hóa học tương tự nhau, chủ yếu bao gồm niken và đồng. Tuy nhiên, có một số khác biệt chính giữa hai loại này giúp phân biệt các thuộc tính và ứng dụng của chúng.
Thành phần hóa học: Monel 400 bao gồm khoảng 67% niken và 23% đồng, với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố khác. Mặt khác, Monel K-500 có thành phần khoảng 65% niken, 30% đồng, 2,7% nhôm và 2,3% titan, cùng với một lượng nhỏ sắt, mangan và silicon. Việc bổ sung nhôm và titan trong Monel K-500 giúp tăng cường độ bền và độ cứng so với Monel 400.
Sức mạnh và độ cứng: Monel K-500 được biết đến với độ bền và độ cứng cao, có thể đạt được thông qua quá trình làm cứng kết tủa. Ngược lại, Monel 400 tương đối mềm hơn và có năng suất và độ bền kéo thấp hơn.
Chống ăn mòn: Cả Monel 400 và Monel K-500 đều thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nước biển, axit, kiềm và các môi trường ăn mòn khác.
Ứng dụng: Monel 400 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như kỹ thuật hàng hải, xử lý hóa chất và trao đổi nhiệt do khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẫn nhiệt cao. Monel K-500, với độ bền và độ cứng vượt trội, được ứng dụng trong các bộ phận bơm và van, ốc vít, lò xo và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Nhìn chung, việc lựa chọn giữa Monel 400 và Monel K-500 phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể về độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trong một ứng dụng nhất định.
Thời gian đăng: 24-07-2023